| 
   
CÔNG
  TRÌNH :   
 | 
 |||||
| 
   
CHỦ ĐẦU TƯ :   
 | 
 |||||
| 
   
STT 
 | 
  
   
Mã số 
 | 
  
   
Tên công tác / Diễn giải khối
  lượng 
 | 
  
   
Đơn vị 
 | 
  
   
Đơn giá 
 | 
 |
| 
   
Đơn giá 
 | 
  
   
Vật liệu 
 | 
  
   
Nhân công 
 | 
 |||
| 
   | 
  
   
HM 
 | 
  
   
HẠNG MỤC 1 
 | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   | 
  
   | 
  
   
Sơn nước 
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
1 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Trét bột việt mỹ,
  dulux, CIC, Maxciline 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
10,000. 
 | 
  
   
15,000. 
 | 
 
| 
   
2 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Lăn sơn trong nhà
  Maxilite 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
15,000. 
 | 
  
   
10,000. 
 | 
 
| 
   
3 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Lăn sơn ngoài trời
  Maxilite 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
18,000. 
 | 
  
   
10,000. 
 | 
 
| 
   
4 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Sơn dầu  
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
  
   
45,000. 
 | 
 
| 
   
5 
 | 
  
   | 
  
   
LÁT GẠCH 
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
6 
 | 
  
   | 
  
   
Cán vữa trước khi lót
  gạch mác 50 dày 3-5cm 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
  
   
30,000. 
 | 
 
| 
   
7 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Lát gạch nền loại vừa 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
92,000. 
 | 
  
   
60,000. 
 | 
 
| 
   
8 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Lát gạch nền loại bóng
  kiếng cao cấp 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
250,000. 
 | 
  
   
75,000. 
 | 
 
| 
   
9 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Ốp gạch tường loại vừa 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
95,000. 
 | 
  
   
70,000. 
 | 
 
| 
   
10 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Ốp gạch tường loại cao
  cấp 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
250,000. 
 | 
  
   
80,000. 
 | 
 
| 
   
11 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Ốp gạch len tường 
 | 
  
   
m 
 | 
  
   
25,000. 
 | 
  
   
10,000. 
 | 
 
| 
   
12 
 | 
  
   | 
  
   
Phần xây tô 
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
13 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đào móng  
 | 
  
   
m3 
 | 
  
   
0. 
 | 
  
   
155,000. 
 | 
 
| 
   
14 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đổ bê tông 
 | 
  
   
m3 
 | 
  
   
1,200,000. 
 | 
  
   
200,000. 
 | 
 
| 
   
15 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Nâng nền 
 | 
  
   
m3 
 | 
  
   
120,000. 
 | 
  
   
50,000. 
 | 
 
| 
   
16 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Xây tường 100, gạch
  8x18 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
80,000. 
 | 
  
   
60,000. 
 | 
 
| 
   
17 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Xây tường 200, gạch
  8x18 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
150,000. 
 | 
  
   
100,000. 
 | 
 
| 
   
18 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Tô tường bẵng vữa mác
  75 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
25,000. 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
 
| 
   
19 
 | 
  
   | 
  
   
Trần thạch cao 
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
20 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đóng trần thach cao
  chìm 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
90,000. 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
 
| 
   
21 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đóng trần thach cao
  nổi 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
100,000. 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
 
| 
   
22 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đóng trần nhựa 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
65,000. 
 | 
  
   
35,000. 
 | 
 
| 
   
23 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đóng trần lá phống 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
80,000. 
 | 
  
   
20,000. 
 | 
 
| 
   
24 
 | 
  
   | 
  
   
Đá hoa cương 
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
25 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Tím mông cổ 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
330,000. 
 | 
  
   
60,000. 
 | 
 
| 
   
26 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Đen huế 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
680,000. 
 | 
  
   
60,000. 
 | 
 
| 
   
27 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa  
 | 
  
   | 
  
   | 
 |
| 
   
28 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa đi bằng sắt thường 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
750,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
29 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa đi bằng sắt khá,
  đẹp 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
950,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
30 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cổng sắt thường 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
750,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
31 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cổng sắt vip 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
1,100,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
32 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa sổ bằng sắt 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
750,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
33 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa sổ bằng sắt 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
900,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
34 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa nhôm kính 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
650,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
35 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa nhôm kính vip 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
1,500,000. 
 | 
  
   
0. 
 | 
 
| 
   
36 
 | 
  
   
TT 
 | 
  
   
Cửa nhựa lõi thép 
 | 
  
   
m2 
 | 
  
   
1,200,000. 
 | 
  
   | 
 
| 
   
Ghi chú: -Bảng bảo giá
  áp dụng theo thực tế nên khách hàng có thể tự áng chi phí theo bảng giá này  
 | 
  |||||
| 
   
 Các loại vật tư hoàn thiện trên thị trường
  khá đa dạng,  
Chủ đầu tư nếu có muốn sử dụng các loại vật tư theo ý thích chó thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn thêm về chi phí  | 
  |||||
| 
   
NGƯỜI LẬP DỰ TOÁN 
 | 
  |||||
| 
   
ĐÀO MINH ĐỨC 
 | 
  |||||
Dịch vụ của chúng tôi.
Chuyên thiết kế nhà cấp 4, nhà cấp 4 có gác, nhà phố, biệt thự, nhà nghỉ khách sạn. Nhận thi công giá rẻ| Uy tín - Chuyên nghiệp - Tận tình| LH: 096.77.88.137 ( Mr. Minh Đức) 
 | 

11:48
Dịch vụ xây nhà cấp 4 

 Posted in:  


0 nhận xét:
Đăng nhận xét